Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fifth columnist


noun
a member of a clandestine subversive organization who tries to help a potential invader
Syn:
saboteur
Hypernyms:
traitor, treasonist
Member Holonyms:
fifth column, Trojan horse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.